ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incommensurate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommensurate


incommensurate /,inkə'menʃərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng
abilities are incommensurate with (to) task → khả năng không xứng với nhiệm vụ
  (như) incommensurable

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…