Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommensurate
incommensurate /,inkə'menʃərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng abilities are incommensurate with (to) task → khả năng không xứng với nhiệm vụ (như) incommensurable