EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incoherentness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incoherentness
incoherentness /,inkou'hiərəntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence)
← Xem thêm từ incoherently
Xem thêm từ incohesion →
Từ vựng liên quan
co
cohere
coherent
en
ent
er
ere
he
her
here
i
in
inc
incoherent
nco
nt
oh
re
ren
Rent
rent
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…