ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incoherentness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incoherentness


incoherentness /,inkou'hiərəntnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…