ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclusions


inclusion /in'klu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
  cái gồm vào, cái kể vào
  (sinh vật học) thể vùi

@inclusion
  sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
  i. of sets bao hàm thức tập hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…