ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ includible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng includible


includible /in'klu:dəbl/ (includible) /in'klu:dəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bao gồm
  có thể tính đến, có thể kể cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…