ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclosures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclosures


inclosure /in'klouʤə/ (inclosure) /in'klouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rào lại (đất đai...)
  hàng rào vây quanh
  đất có rào vây quanh
  tài liệu gửi kèm (theo thư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…