ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incitingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incitingly


incitingly /in'saitiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khuyến khích
  kích động, xúi giục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…