EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incitingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incitingly
incitingly /in'saitiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khuyến khích
kích động, xúi giục
← Xem thêm từ inciting
Xem thêm từ incivilities →
Từ vựng liên quan
ci
cit
citing
i
in
inc
inciting
it
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…