ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incision


incision /in'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rạch; vết rạch, đường rạch
  sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
  tính sắc bén, tính nhạy bén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…