EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incised
incise /in'saiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rạch
khắc chạm
← Xem thêm từ incise
Xem thêm từ incises →
Từ vựng liên quan
ci
i
in
inc
incise
is
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…