EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incipience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incipience
incipience /in'sipiəns/ (incipiency) /in'sipiənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
in incipience
→ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai
← Xem thêm từ incinerators
Xem thêm từ incipiencies →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
i
in
inc
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…