ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incinerates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incinerates


incinerate /in'sinəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đốt ra tro, thiêu
  hoả táng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…