EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incarnational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incarnational
incarnational /,inkɑ:'neiʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự hiện thân
← Xem thêm từ incarnation
Xem thêm từ incarnations →
Từ vựng liên quan
at
car
carnation
i
in
inc
incarnation
ion
nation
national
on
rn
rna
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…