ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incarnating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incarnating


incarnate /in'kɑ:nit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cụ thể bằng xương, bằng thịt
  hiện thân
he is an incarnate friend; he is a devil incarnate → hắn ta là quỷ dữ hiện thân
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi

ngoại động từ


  tạo thành hình thể cho
  làm thành cụ thể, thể hiện
to incarnate one's aim → thể hiện mục đích
  là hiện thân của, là tượng trưng cho
to incarnate the courage → là hiện thân của tinh thần dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…