ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incapable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incapable


incapable /in'keipəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đủ khả năng, bất tài, bất lực
an incapable man → một kẻ bất tài
  (+ of) không thể
incapable of doing something → không thể làm được điều gì
incapable of [telling] a lie → không thể nào nói dối được
incapable of improvement → không thể nào cải tiến được
  (pháp lý) không đủ tư cách
drunk and incapable
  say không biết trời đất

@incapable
  không thể, kém năng lực, không có khả năng
  i. of solution không giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…