EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inaudible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inaudible
inaudible /in'ɔ:dəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nghe thấy
← Xem thêm từ inaudibility
Xem thêm từ inaudibleness →
Từ vựng liên quan
audible
bl
dib
i
ible
in
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…