EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inadhesive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inadhesive
inadhesive /,inəd'hi:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dính (băng...)
← Xem thêm từ inadequateness
Xem thêm từ inadmissibility →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adhesive
he
i
in
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…