EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inactivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inactivities
inactivity /in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
← Xem thêm từ inactiveness
Xem thêm từ inactivity →
Từ vựng liên quan
ac
act
activities
i
in
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…