ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inactivities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inactivities


inactivity /in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…