ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in memoriam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in memoriam


in memoriam /inme'mɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) in mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…