EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in memoriam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in memoriam
in memoriam /inme'mɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) in mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm
← Xem thêm từ in loco parentis
Xem thêm từ in-migrant →
Từ vựng liên quan
AM
am
em
i
in
me
memo
mo
or
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…