ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-and-outer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-and-outer


in-and-outer /'inənd'autə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…