EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in-and-outer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in-and-outer
in-and-outer /'inənd'autə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
← Xem thêm từ in-and-in
Xem thêm từ in behalf →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
i
in
ou
out
outer
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…