ex. Game, Music, Video, Photography

  In 2015 7-Eleven's U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eleven. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2015 7-eleven's U.

Nghĩa của câu:

eleven


Ý nghĩa

@eleven /i'levn/
* tính từ
- mười một
=to be eleven+ mười một tuổi
* danh từ
- số mười một
- đội mười một người
=an eleven+ một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
- (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

@eleven
- số mười một (11)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…