ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Imputed rent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Imputed rent


Imputed rent

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền thuê không quy đổi.
+ Khái niệm tiền thuê do doanh nhiệp tự trả cho mình trong việc sử dụng đất đai mà doanh nghiệp sở hữu. Xe, IMPLICIT COST.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…