ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impultative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impultative


impultative /im'pju:tətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…