ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impressionistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impressionistic


impressionistic /im,preʃə'nistik/ (impressionary) /im'preʃənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
  (thuộc) trường phái ấn tượng
an impressionistic painting → một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…