ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impoverishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impoverishment


impoverishment /im'pɔvəriʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ
  sự kiệt quệ
  sự mất công dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…