ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impossibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impossibilities


impossibility /im,pɔsə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) impossibleness
  việc không thể làm được
don't expect him to do impossibilities → đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được
  điều không thể có, điều không thể xảy ra

@impossibility
  sự không có thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…