ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imponderableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imponderableness


imponderableness /im,pɔndərə'biliti/ (imponderableness) /im'pɔndərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính không trọng lượng
  tính không thể cân được, tính không thể đo lường được
  (nghĩa bóng) tính không thể lường được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…