EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imponderability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imponderability
imponderability /im,pɔndərə'biliti/ (imponderableness) /im'pɔndərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tính không trọng lượng
tính không thể cân được, tính không thể đo lường được
(nghĩa bóng) tính không thể lường được
← Xem thêm từ imponderabilia
Xem thêm từ imponderable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
era
i
imp
it
li
lit
mp
on
po
pond
ponder
ponderability
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…