EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impluvium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impluvium
impluvium /im'plu:viəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
← Xem thêm từ impluse
Xem thêm từ imply →
Từ vựng liên quan
i
imp
mp
pl
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…