ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implicating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implicating


implicate /'implikit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

ngoại động từ


  lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
to be implicated in a crime → có dính líu vào tội ác
  ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
silence implicates consent → im lặng là ngụ ý bằng lòng
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

@implicate
  (logic học) kéo theo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…