EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impletion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impletion
impletion /im'pli:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầy đủ; sự làm đầy
← Xem thêm từ implements
Xem thêm từ implicate →
Từ vựng liên quan
i
imp
ion
let
mp
on
pl
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…