EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implementary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implementary
implementary /,impli'mentəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự thi hành ((cũng) implemental)
← Xem thêm từ implemental
Xem thêm từ implementation →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
i
imp
implement
me
men
menta
mp
nt
pl
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…