ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implanting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implanting


implant /im'plɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào
  ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)
to implant ideas in the mind → in sâu những tư tưởng vào trí óc
deeply implanted hatred → mối thù ghi xương khắc cốt
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng
  (y học) cấy dưới da

danh từ


  (y học) mô cấy
  ống phóng xạ (chữa ung thư...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…