EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implantation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implantation
implantation /,implɑ:n'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
(y học) sự cấy dưới da
← Xem thêm từ implantable
Xem thêm từ implanted →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
i
imp
implant
ion
la
lan
mp
nt
on
pl
pla
plan
plant
planta
plantation
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…