EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implacental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implacental
implacental /,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) không có nhau
danh từ
(động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
← Xem thêm từ implacably
Xem thêm từ implacentate →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cent
cental
en
ent
i
imp
la
lac
lace
mp
nt
pl
pla
place
placenta
placental
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…