ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impetuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impetuous


impetuous /im'petjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
an impetuous storm → cơn bão dữ dội
an impetuous attack → cuộc tấn công mãnh liệt
an impetuous rain → mưa xối xả
  bốc, hăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…