ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impetrative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impetrative


impetrative /'impitreitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…