ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperturbation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperturbation


imperturbation /,impə:tə:'beiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…