EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imperturbability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imperturbability
imperturbability /impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng
← Xem thêm từ impertinentness
Xem thêm từ imperturbable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
ba
bi
er
i
imp
it
li
lit
mp
pe
per
pert
perturb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…