ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impertinencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impertinencies


impertinency /im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
  hành động xấc láo, câu nói xấc láo
  người xấc láo
  sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
  sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
  sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…