ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperialise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperialise


imperialise /im'piəriəlaiz/ (imperialise) /im'piəriəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đế quốc hoá (một chính thể)
  đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
  phong làm hoàng đế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…