ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperforate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperforate


imperforate /im'pə:fərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
  không có rìa răng cưa (tem)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…