EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imperforate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imperforate
imperforate /im'pə:fərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
không có rìa răng cưa (tem)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa
← Xem thêm từ imperfects
Xem thêm từ imperforation →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
for
fora
i
imp
mp
or
ora
orate
pe
per
perforate
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…