EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impasses
impasse /æm'pɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngõ cụt
thế bế tắc, thế không lối thoát
← Xem thêm từ impasse
Xem thêm từ impassibility →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
i
imp
impasse
mp
pa
pas
pass
passe
passes
passé
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…