ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impasses


impasse /æm'pɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngõ cụt
  thế bế tắc, thế không lối thoát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…