EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impartibly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impartibly
impartibly
Phát âm
Ý nghĩa
xem impartible
← Xem thêm từ impartible
Xem thêm từ imparting →
Từ vựng liên quan
art
bl
i
imp
impart
mp
pa
par
part
parti
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…