EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impartial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impartial
impartial /im'pɑ:ʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
công bằng, không thiên vị, vô tư
← Xem thêm từ imparted
Xem thêm từ impartiality →
Từ vựng liên quan
art
i
imp
impart
mp
pa
par
part
parti
partial
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…