EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imparities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imparities
imparity /im'pæriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu bình đẳng
sự khác nhau, sự chênh lệch
← Xem thêm từ imparisyllabic
Xem thêm từ imparity →
Từ vựng liên quan
i
imp
it
mp
pa
par
parities
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…