EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impalpable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impalpable
impalpable /im'pælpəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn
khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế
← Xem thêm từ impalpability
Xem thêm từ impalpably →
Từ vựng liên quan
ab
able
alp
bl
i
imp
lp
mp
pa
pal
palp
palpable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…