impact /'impækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
head on impact → (vật lý) sự va chạm trực diện
back impact → (vật lý) sự va chạm giật lùi
tác động, ảnh hưởng
ngoại động từ
(+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
va mạnh, chạm mạnh
tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
@impact
va, va chạm
plastic i. va chạm dẻo
Các câu ví dụ:
1. The seminar aimed to bring the most basic knowledge to the community as well as the signs, methods, and timing of glaucoma diagnosis to minimize the risk of impacting eye health.
Xem tất cả câu ví dụ về impact /'impækt/