ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impacting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impacting


impact /'impækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
head on impact → (vật lý) sự va chạm trực diện
back impact → (vật lý) sự va chạm giật lùi
  tác động, ảnh hưởng

ngoại động từ


  (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
  va mạnh vào, chạm mạnh vào

nội động từ


  va mạnh, chạm mạnh
  tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

@impact
  va, va chạm
  plastic i. va chạm dẻo

Các câu ví dụ:

1. The seminar aimed to bring the most basic knowledge to the community as well as the signs, methods, and timing of glaucoma diagnosis to minimize the risk of impacting eye health.


Xem tất cả câu ví dụ về impact /'impækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…