EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immune serum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immune serum
immune serum /i'mju:n'siərəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) huyết thanh miễn dịch
← Xem thêm từ immune body
Xem thêm từ immunes →
Từ vựng liên quan
er
i
immune
mu
ru
rum
se
serum
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…