ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immolations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immolations


immolation /,imou'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giết súc vật để cúng tế
  (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…