EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immesh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immesh
immesh
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem emmesh
← Xem thêm từ immersions
Xem thêm từ immigrant →
Từ vựng liên quan
i
me
mes
mesh
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…