ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immersing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immersing


immerse /i'mə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhúng, nhận chìm, ngâm
  ngâm (mình) vào nước để rửa tội
  chôn vào, chôn vùi
  mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt → mắc nợ đìa
to be immersed in thought → trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

@immerse
  (hình học) nhúng chìm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…